--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân vai
+
(sân khấu) Cast (a play)
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
phân vai
:
(sân khấu) Cast (a play)
+
whistle-stop
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép
+
quả tim
:
Heart
+
sặm màu
:
dark - coloured
+
ngon ơ
:
(thông tục) Very easyViệc ngon ơA very easy piece of work